Thông số kỹ thuật
- Tổng quan
- Loại Tivi:Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình:40 inch
- Độ phân giải:Full HD
- Chỉ số chuyển động rõ nét:BMR (Backlight Motion Rate) 800 Hz
- Kết nối
- Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
- Cổng AV:Có cổng Composite và cổng Component
- Cổng HDMI:3 cổng
- Cổng xuất âm thanh:Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe), Cổng Optical (Digital Audio Out)
- Cổng VGA:Không
- USB:2 cổng
- Định dạng video TV đọc được:MKV, MPEG, MP4, WebM, MOV, AVI, FLV, M4V, WMV, DivX HD
- Định dạng phụ đề TV đọc được:SRT
- Định dạng hình ảnh TV đọc được:MPO, JPEG, JPG, PNG, JPS
- Định dạng âm thanh TV đọc được:WMA, WAV, MID, MIDI, MPA, AC3, MP3, AAC, MKA
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
- Tính năng thông minh
- Hệ điều hành, giao diện:My Home Screen
- Các ứng dụng sẵn có:Trình duyệt web, Ngoisao.net, VNExpress, Sohoa
- Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm:Zing TV, Youtube, Netflix
- Remote thông minh:Không dùng được
- Điều khiển tivi bằng điện thoại:Bằng ứng dụng Panasonic TV Remote
- Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình Screen Mirroring
- Kết nối Bàn phím, chuột:Tương thích chưa tốt (khuyến khích dùng remote, điện thoại)
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ xử lý hình ảnh:Công nghệ tái tạo màu Hexa Chroma Drive
- Tivi 3D:Không
- Công nghệ âm thanh:Công nghệ âm thanh V-audio
- Tổng công suất loa:10 W
- Thông tin chung
- Công suất:69 W
- Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 90.9 cm – Cao 57.3 cm – Dày 22.6 cm
- Khối lượng có chân:9 kg
- Kích thước không chân, treo tường:Ngang 90.9 cm – Cao 52.3 cm – Dày 5.4 cm
- Khối lượng không chân:8.5 kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
TV độ phân giải |
Full HD 1080P |
---|---|
TV Kích thước |
Từ 32 – 43 inch |
TV Tiện ích |
Điều khiển được bằng điện thoại, Xem phim, nghe nhạc từ USB |
TV Giá bán |
Từ 7 – 10 triệu |
TV Hãng |
Panasonic |
TV loại |
Smart TV |