Thông số kỹ thuật
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.871 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.85 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 24 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
ĐH Giá |
Dưới 7 triệu |
---|---|
ĐH Công suất làm lạnh |
1 HP |
ĐH Hãng |
Mitsubishi Electric |
ĐH Loại máy |
1 chiều thường |
ĐH tiện ích |
Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện |