Thông số kỹ thuật
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.430 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.1 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.262)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 78.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.4 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 71.8 cm – Cao 52.5 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 28.5 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
ĐH Công suất làm lạnh |
1,5 HP |
---|---|
ĐH Loại máy |
1 chiều thường |
ĐH Giá |
Từ 7 – 9 triệu |
ĐH Hãng |
Mitsubishi Electric |
ĐH tiện ích |
Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện |