Thông số kỹ thuật
- Tổng quan
- Loại Tivi:Tivi LED thường
- Kích cỡ màn hình:40 inch
- Độ phân giải:Full HD
- Chỉ số chuyển động rõ nét:50 Hz
- Kết nối
- Kết nối Internet:Không
- Cổng HDMI:2 cổng
- Cổng AV:Có cổng Composite và cổng Component
- Cổng VGA:Không
- Cổng xuất âm thanh:Cổng Optical (Digital Audio Out)
- USB:1 cổng
- Định dạng video TV đọc được:MP4, MOV, MKV, M4V, FLV, MPEG, WMV
- Định dạng phụ đề TV đọc được:SRT
- Định dạng hình ảnh TV đọc được:JPEG, JPG, MPO
- Định dạng âm thanh TV đọc được:MIDI, MID, WAV, MPA, M4A, MP3, MKA
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ xử lý hình ảnh:Adaptive Backlight Dimming, Khử điểm ảnh nhiễu Dot noise reduction
- Tivi 3D:Không
- Công nghệ âm thanh:Công nghệ âm thanh V-audio
- Tổng công suất loa:10 W
- Thông tin chung
- Công suất:54 W
- Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 90.9 cm -Cao 57.3 cm – Dày 22.6 cm
- Khối lượng có chân:9 kg
- Kích thước không chân, treo tường:Ngang 90.9 cm -Cao 52.3 cm – Dày 5.4 cm
- Khối lượng không chân:8.5 kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
TV loại |
Tivi LED thường |
---|---|
TV Giá bán |
Từ 7 – 10 triệu |
TV độ phân giải |
Full HD 1080P |
TV Kích thước |
Từ 32 – 43 inch |
TV Hãng |
Panasonic |
TV Tiện ích |
Xem phim, nghe nhạc từ USB |