Thông số kỹ thuật
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 10.745 BTU
- Công suất sưởi ấm:8.530 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.87 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257)
- Tính năng
- Tiện ích:Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
- Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Không
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 24 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2015
ĐH Giá |
Từ 9 – 12 triệu |
---|---|
ĐH Công suất làm lạnh |
1 HP |
ĐH Loại máy |
2 chiều Inverter |
ĐH tiện ích |
Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Hoạt động siêu êm, Tự khởi động lại khi có điện |
ĐH Hãng |
Mitsubishi Electric |