Thông số kỹ thuật
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 0.87 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.251)
- Tính năng
- Tiện ích: Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ làm khô, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện: Chỉ có Inverter
- Kháng khuẩn khử mùi: Màng lọc kháng khuẩn
- Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ Jet Cool
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 75.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 18.4 cm – Nặng 7 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 72 cm – Cao 50 cm – Dày 27 cm – Nặng 22 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 7 m
- Nơi lắp ráp: Thái Lan
- Năm sản xuất: 2016
ĐH Hãng |
LG |
---|---|
ĐH Công suất làm lạnh |
1 HP |
ĐH Giá |
Dưới 7 triệu |
ĐH tiện ích |
Chế độ làm khô, Chức năng tự làm sạch, Có tự điều chỉnh nhiệt độ( Chế độ ngủ đêm), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện |
ĐH Loại máy |
1 chiều Inverter |