Thông số kỹ thuật
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.530 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa:0.94 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:1 sao (Hiệu suất năng lượng 2.67)
- Tính năng
- Tiện ích:Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ vận hành khi ngủ
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Không
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ HI Power
- Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 61.5 cm – Cao 26.2 cm – Dày 21 cm – Nặng 6 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 64.5 cm – Cao 43.5 cm – Dày 27.5 cm- Nặng 22 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi sản xuất:Thái Lan
- Năm sản xuất:2014
ĐH Công suất làm lạnh |
1 HP |
---|---|
ĐH Hãng |
Mitsubishi heavy |