Thông số kỹ thuật
- Công Suất (Làm Mát, Btu/hr): 12000 Btu/hr
- Capacity (Cooling, Min – Max, Btu/hr): 4,500 ~ 14,000 Btu/hr
- Công Suất (Làm Mát, kW):3.52 kW
- Capacity (Cooling, Min – Max, kW): 1.32 ~ 4.1 kW
- Hiệu Quả Năng Lượng:
- EER (Làm Mát, W/W): 2.81 W/W
- EER (Cooling, Btu/hW): 9.60 Btu/hW
- CSPF: 4.21
- Tiêu Chuẩn Energy (Làm Mát): 5 Star
- Mức Độ Tiếng Ồn:
- Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA): 38 / 21 dBA
- Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA): 50 dBA
- Thông Số Điện:
- Nguồn Điện(Φ/V/Hz): 1 / 220-240 / 50
- Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W): 1250 W
- Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A): 6.0 A
- Đặc điểm kỹ thuật:
- Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜): 883*261*358 mm
- Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜): 778*550*331 mm
- Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜): 820*285*213 mm
- Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜): 660*475*242 mm
- Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg): 10.1 kg
- Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg): 22.1 kg
- Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg): 8.8 kg
- Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg): 20.3 kg
- Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn): 123 / 253 / 285
- Thông Tin Kỹ Thuật:
- Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m): 15 m
- Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m): 7 m
- Van SVC (Chất Lỏng (ODxL)): 6.35
- Van SVC (Chất Khí (ODxL)): 9.52
- Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr): 1.5 l/hr
- Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút): 9.6 ㎥/min
- Làm Lạnh (Loại): R32
- Refrigerant (Charging, kg): 0.48 kg
- Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃): 16~46 ℃
- Outdoor Unit (Compressor Type): 8-POLE
- Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn): Yes
- Luồng Không Khí, Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống): Auto
- Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải): Manual
- Bước Điều Khiển Hướng Không Khí (Mát/Quạt): 5/4