Thông số kỹ thuật
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2.5 HP – 22.100 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa:2.5 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích:Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Không
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 111 cm – Cao 32.5 cm – Dày 23.8 cm – Nặng 16 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 85 cm – Cao 60.5 cm – Dày 29 cm – Nặng 51 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
ĐH Loại máy |
1 chiều thường |
---|---|
ĐH Công suất làm lạnh |
2,5 HP |
ĐH Giá |
Từ 15 – 20 triệu |
ĐH Hãng |
Mitsubishi Electric |
ĐH tiện ích |
Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện |