Thông số kỹ thuật
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 16.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.8 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:2 sao (Hiệu suất năng lượng 2.826)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Có
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 10 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 71.8 cm – Cao 52.5 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 34 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
ĐH Loại máy |
1 chiều Inverter |
---|---|
ĐH Công suất làm lạnh |
2 HP |
ĐH Hãng |
Mitsubishi Electric |
ĐH Giá |
Từ 12 -15 triệu |
ĐH tiện ích |
Chức năng hút ẩm, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện |