Thông số kỹ thuật
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.871 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.79 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.43)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 78.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.4 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 68.4 cm – Cao 54 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 25 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2015
ĐH Giá |
Từ 9 – 12 triệu |
---|---|
ĐH Loại máy |
1 chiều Inverter |
ĐH Công suất làm lạnh |
1 HP |
ĐH tiện ích |
Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện |
ĐH Hãng |
Mitsubishi Electric |