Thông số kỹ thuật
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 17.700 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.36 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.580)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Bảo vệ da – Kiểm soát độ ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm),Hoạt động siêu êm, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:Chỉ có Inverter
- Kháng khuẩn khử mùi:Kháng khuẩn khử mùi Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:Công nghệ iAuto-X
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 112 cm – Cao 30.2 cm – Dày 24.1 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – Nặng 37 kg
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 10 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 30 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:20 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
ĐH Công suất làm lạnh |
2 HP |
---|---|
ĐH Hãng |
Panasonic |
ĐH Giá |
Từ 15 – 20 triệu |
ĐH Loại máy |
1 chiều Inverter |
ĐH tiện ích |
Bảo vệ da – Kiểm soát độ ẩm, Chức năng hút ẩm, Chức năng tự làm sạch, Có tự điều chỉnh nhiệt độ( Chế độ ngủ đêm), Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện |