Thông số kỹ thuật
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.79 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:Có
- Kháng khuẩn khử mùi:Tấm lọc kháng khuẩn, Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ HI Power
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.8 cm – Cao 29.3 cm – Dày 23 cm
- Thông tin cục nóng:Dài 59.8 cm – Cao 53 cm – Dày 20 cm
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
ĐH Hãng |
Toshiba |
---|---|
ĐH Công suất làm lạnh |
1 HP |
ĐH Giá |
Từ 7 – 9 triệu |
ĐH Loại máy |
1 chiều thường |
ĐH tiện ích |
Chức năng tự làm sạch, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì |