Thông số kỹ thuật
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 18.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ vận hành khi ngủ, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ 1 người tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Bộ lọc Toshiba IAQ, Tấm lọc diệt khuẩn Ion Bạc, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ HI Power
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 105 cm – Cao 32 cm – Dày 25 cm
- Thông tin cục nóng:Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
ĐH Công suất làm lạnh |
2 HP |
---|---|
ĐH Giá |
Từ 15 – 20 triệu |
ĐH Hãng |
Toshiba |
ĐH Loại máy |
1 chiều Inverter |
ĐH tiện ích |
Chế độ vận hành khi ngủ, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện |