Thông số kỹ thuật
- Tổng quan
- Loại Tivi: Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình: 55 inch
- Độ phân giải: Full HD
- Chỉ số chuyển động rõ nét: BMR (Backlight Motion Rate) 800 Hz
- Kết nối
- Kết nối Internet: Cổng LAN, Wifi
- Cổng AV: Có cổng Composite và cổng Component
- Cổng HDMI: 3 cổng
- Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out), Cổng Audio Out (jack trắng, đỏ)
- Cổng VGA: Không
- USB: 2 cổng
- Định dạng video TV đọc được: AVI, HEVC, MKV, WMV, MP4, M4v, FLV, 3GPP, VRO, VOB,TS/PS
- Định dạng phụ đề TV đọc được: SRT
- Định dạng hình ảnh TV đọc được: JPEG, MPO
- Định dạng âm thanh TV đọc được: MP3, AAC, WMA Pro, FLAC, WAV
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2, DVB-T2C
- Tính năng thông minh (Cập nhật 05/2017)
- Hệ điều hành, giao diện: My Home Screen
- Các ứng dụng sẵn có: Trình duyệt web, Ngoisao.net, VNExpress, Sohoa
- Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: Zing TV, Youtube, Netflix, FPT Play
- Remote thông minh: Không dùng được
- Điều khiển tivi bằng điện thoại: Không có ứng dụng do hãng phát triển
- Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Chiếu màn hình Screen Mirroring
- Kết nối Bàn phím, chuột: Không
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ xử lý hình ảnh: Tấm nền IPS với công nghệ Super Bright Panel, Công nghệ tái tạo màu Hexa Chroma Drive, Backlight Dimming
- Tivi 3D: Không
- Công nghệ âm thanh: Công nghệ âm thanh V-audio
- Tổng công suất loa: 20W
- Thông tin chung
- Công suất: 155 W
- Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 124 cm – Cao 77.7 cm – Dày 33.9 cm
- Khối lượng có chân: 17.5 kg
- Kích thước không chân, treo tường: Ngang 124 cm – Cao 72.2 cm – Dày 7.8 cm
- Khối lượng không chân: 16.5 kg
- Nơi sản xuất: Việt Nam
- Năm ra mắt: 2017
TV Kích thước |
Từ 44 – 55 inch |
---|---|
TV độ phân giải |
Full HD 1080P |
TV Giá bán |
Từ 10 – 15 triệu |
TV Hãng |
Panasonic |
TV loại |
Smart TV |
TV Tiện ích |
Xem phim, nghe nhạc từ USB |